Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chứng chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
certificat; attestation; brevet
Chứng chỉ học tập
certificat de scolarité
Chứng chỉ hạnh kiểm
attestation de bonne conduite
Chứng chỉ học nghề
brevet d'apprentissage
Related search result for
"chứng chỉ"
Words pronounced/spelled similarly to
"chứng chỉ"
:
chằng chéo
chằng chớ
chẳng chi
chòng chọc
chỏng chơ
chông chà
chồng chéo
chống chế
chống chọi
chung chạ
more...
Words contain
"chứng chỉ"
:
chứng chỉ
giấy chứng chỉ
Comments and discussion on the word
"chứng chỉ"