Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. 1. Bộ phận của vỏ quả dày lên: Cùi bưởi 2. Bộ phận của quả ở dưới vỏ: Cùi dừa 3. Bộ phận mọng nước của quả ở giữa vỏ và hạt: Cùi nhãn; Cùi vải 4. Lõi một số quả: Cùi bắp.
2 dt. Bệnh hủi: Bệnh cùi ngày nay được chữa khỏi.
Related search result for
"cùi"
Words pronounced/spelled similarly to
"cùi"
:
cai
cài
cải
cãi
cái
chai
chài
chải
chi
chi
more...
Words contain
"cùi"
:
cùi
cùi chỏ
Cùi Chu
giẻ cùi
Words contain
"cùi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cùi
dừa
giẻ cùi
cùi chỏ
giâu gia
tốt mã
sần sật
ổi tàu
giấm thanh
nhãn lồng
more...
Comments and discussion on the word
"cùi"