Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
có lẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
p. Tổ hợp biểu thị ý phỏng đoán hoặc khẳng định một cách dè dặt về điều nghĩ rằng có lí do để có thể như thế. Có lẽ anh ta không đến. Nó nói có lẽ đúng.
Related search result for
"có lẽ"
Words pronounced/spelled similarly to
"có lẽ"
:
ca lô
Cà Lồ
Cà Lúi
Cai Lậy
cao lâu
Cao Lâu
Cao Lỗ
cáo lỗi
chà là
Chà Là
more...
Words contain
"có lẽ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lặng lẽ
lẽ
có lẽ
lẽ phải
lẽ mọn
lý luận
ngang nhiên
lẽ ra
khôn lẽ
già đòn
more...
Comments and discussion on the word
"có lẽ"