Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lẽ phải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Điều được coi là phải, là hợp đạo lí. Làm theo lẽ phải. Nhìn ra lẽ phải. Lẽ phải bao giờ cũng thắng.
Related search result for "lẽ phải"
Comments and discussion on the word "lẽ phải"