Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cành
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Nhánh mọc từ thân hoặc từ nhánh to ra: chiết một cành cam Quả trĩu cành. 2. Vật có độ dài nhất định, có hình dáng tựa cành cây: cành thoa.
Related search result for
"cành"
Words pronounced/spelled similarly to
"cành"
:
canh
cành
cảnh
cánh
cạnh
chanh
chánh
chênh
chỉnh
chĩnh
Words contain
"cành"
:
cành
Cành Nàng
cành thiên hương
cây quỳnh, cành giao
Chắp cánh liền cành
Chim Việt đậu cành Nam
giọt nước cành dương
Liễu lã cành
Comments and discussion on the word
"cành"