Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chênh
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 Có một bên cao, một bên thấp, nằm nghiêng so với vị trí bình thường trên một mặt bằng. Bàn kê chênh. Bóng trăng chênh. 2 Cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau. Chênh nhau vài tuổi. Giá hàng chênh nhau nhiều.
Related search result for
"chênh"
Words pronounced/spelled similarly to
"chênh"
:
chanh
chánh
chênh
chỉnh
chĩnh
Words contain
"chênh"
:
chênh
chênh lệch
chênh vênh
lênh chênh
Words contain
"chênh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chênh lệch
chênh
chênh vênh
lênh chênh
làn làn
sâm si
trai lơ
xê xích
lắt lẻo
tà tà
more...
Comments and discussion on the word
"chênh"