Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
burke
/bə:k/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)
  • thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành
Related search result for "burke"
Comments and discussion on the word "burke"