Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edmund burke
Jump to user comments
Noun
  • nhà chính trị Anh, nổi tiếng với tài hùng biện, đã kêu gọi sự ủng hộ của thực dân Mỹ tại Quốc hội Anh và bảo vệ hệ thống nghị viện (1729-1797)
Related words
Comments and discussion on the word "edmund burke"