Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bugle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) kèn
  • (đường sắt) còi hơi
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây húng thông
Related search result for "bugle"
Comments and discussion on the word "bugle"