Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
bugle
/'bju:gl/
Jump to user comments
danh từ
(thực vật học) cây hạ khô
danh từ
hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)
danh từ
(quân sự) kèn
(săn bắn) tù và
động từ
(quân sự) thổi kèn
(săn bắn) thổi tù và
Related search result for
"bugle"
Words pronounced/spelled similarly to
"bugle"
:
beagle
beguile
boggle
bogle
buckle
bugle
bushel
busily
Words contain
"bugle"
:
bugle
bugle call
bugler
creeping bugle
Comments and discussion on the word
"bugle"