Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
buffer
/'bʌfə/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc
danh từ
  • (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
  • (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm
Related search result for "buffer"
Comments and discussion on the word "buffer"