Jump to user comments
danh từ
- lứa, ổ (gà con, chim con...)
- a brood of chicken
một lứa ga con
- đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
nội động từ
- suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
- to brood over one's misfortunes
nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
- bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)