Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brood
/bru:d/
Jump to user comments
danh từ
  • lứa, ổ (gà con, chim con...)
    • a brood of chicken
      một lứa ga con
  • đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
  • con cái, lũ con
nội động từ
  • ấp (gà)
  • suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
    • to brood over one's misfortunes
      nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
  • bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)
Related search result for "brood"
Comments and discussion on the word "brood"