French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sợi, tao; thanh
- Les brins d'une corde
các tao của dây thừng
- Brin d'antenne
thanh anten
- mẩu
- Un brin de pain
một mẩu bánh mì
- un beau brin de fille
(thân mật) một thiếu nữ to lớn khỏe mạnh