Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cọng, ngọn
    • Brin de paille
      cọng rơm
    • Brin d'herbe
      ngọn cỏ
  • sợi, tao; thanh
    • Les brins d'une corde
      các tao của dây thừng
    • Brin d'antenne
      thanh anten
  • mẩu
    • Un brin de pain
      một mẩu bánh mì
    • brin à brin
      từng tí một
    • un petit brin
      chút ít
    • un beau brin de fille
      (thân mật) một thiếu nữ to lớn khỏe mạnh
Related search result for "brin"
Comments and discussion on the word "brin"