Characters remaining: 500/500
Translation

brill

/bril/
Academic
Friendly

Từ "brill" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại , cụ thể cá bơn vỉ (Scophthalmus rhombus). Đây một loài sốngvùng biển châu Âu hình dáng dẹt, thường được biết đến với thịt ngon được sử dụng trong ẩm thực.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Brill (danh từ):
    • Nghĩa: Một loại cá bơn vỉ, thường được tìm thấybiển Bắc các vùng nước lạnh khác.
    • dụ: "We had brill for dinner last night; it was delicious!" (Chúng tôi đã ăn cá bơn vỉ cho bữa tối tối qua; thật tuyệt vời!)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ẩm thực, "brill" có thể được đề cập đến như một nguyên liệu trong các món ăn hải sản.
  • dụ nâng cao: "The chef prepared a stunning brill fillet served with a lemon butter sauce." (Đầu bếp đã chuẩn bị một miếng cá bơn vỉ tuyệt vời được phục vụ với sốt chanh.)
Biến thể của từ
  • Brill (danh từ số nhiều): "brills" - Khi nói về nhiều con cá bơn vỉ.
    • dụ: "The market had a fresh catch of brills today." (Chợ hôm nay một mẻ cá bơn vỉ tươi ngon.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "flatfish" - Đây một nhóm hình dáng dẹt, bao gồm cả brill, halibut, sole.
  • Từ đồng nghĩa: "sole" - Một loại dẹt khác, thường cũng được sử dụng trong ẩm thực.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idioms hoặc phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến từ "brill", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "to catch fish" (để câu ) khi nói về việc săn tìm cá bơn vỉ hoặc các loại khác.
Tóm tắt

Từ "brill" một từ thuộc lĩnh vực động vật học chỉ cá bơn vỉ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.

danh từ
  1. (động vật học) cá bơn vỉ

Comments and discussion on the word "brill"