Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
braille
/breil/
Jump to user comments
danh từ
  • hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)
ngoại động từ
  • in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)
Related words
Related search result for "braille"
Comments and discussion on the word "braille"