Jump to user comments
tính từ
- ngắn, vắn tắt, gọn
- a brief note
lời ghi chú vắn tắt
danh từ
- bản tóm tắt, bản toát yếu
- (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng
- to hold a brief for someone
biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)
- lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
- (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)
IDIOMS
ngoại động từ
- giao cho luật sư để biện hộ
- chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)