Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brief
/bri:f/
Jump to user comments
tính từ
  • ngắn, vắn tắt, gọn
    • a brief note
      lời ghi chú vắn tắt
danh từ
  • bản tóm tắt, bản toát yếu
  • (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng
    • to hold a brief for someone
      biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)
  • lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
  • (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)
IDIOMS
  • in brief
    • tóm lại
ngoại động từ
  • tóm tắt lại
  • lập hồ sơ (một vụ kiện)
  • giao cho luật sư để biện hộ
  • chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)
  • chỉ dẫn tường tận
Related words
Related search result for "brief"
Comments and discussion on the word "brief"