Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
briefing
/'bri:fiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)
  • sự chỉ dẫn tường tận
Related search result for "briefing"
Comments and discussion on the word "briefing"