Jump to user comments
danh từ giống cái
- dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc)
- (y học) dây chằng
- courir à bride abattue (à toute bride)
chạy rất nhanh
- la bride sur le cou
xem cou
- lâcher la bride
cho tự do phóng túng; thả lỏng
- se mettre la bride
(thông tục) nhịn ăn; chịu thiếu thốn
- serrer la bride; tenir la bride; tenir la bride haute
kiềm chế, không cho tự do phóng túng