Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bordée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) mạn súng (hàng súng ở mỗi mạn tàu)
    • Une bordée de 8 pièces de 75
      một mạn súng 8 khẩu 75 milimet
  • loạt súng mạn (bắn đồng thời từ mỗi mạn súng)
  • mạn thủy thủ (thủy thủ ở mỗi mạn tàu)
  • chặng đường (chạy thẳng một lèo)
    • Faire de petites bordées
      chạy từng chặng nhỏ
    • courir (tirer) une bordée
      trốn lên bộ chơi (thủy thủ)
    • faire une bonne (mauvaise) bordée
      được nhiều (ít) gió
    • une bordée d'injures
      (thân mật) trận chửi rủa như tát nước vào mặt
Related search result for "bordée"
Comments and discussion on the word "bordée"