Jump to user comments
danh từ
- gạch
- to make (burn) bricks
nung gạch
- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
- (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
- (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
IDIOMS
- to drop a brick
- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
- to have a brick in one's hat
- like a hundred of bricks
- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
- to make bricks without straw
tính từ
- bằng gạch
- a brick wall
bức tường gạch
ngoại động từ
- (+ up) xây gạch bít đi
- to brick up a window
xây gạch bít cửa sổ