Jump to user comments
ngoại động từ
- thốt ra, nói lộ ra
- don't breathe a word of this
đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
- thở ra
- to breathe a sigh
thở dài
- to breathe one's last [breath]
trút hơi thở cuối cùng, chết
- truyền thổi vào
- to breathe new life into
truyền sức sống mới cho
- biểu lộ, toát ra, tỏ ra
- to breathe innocence
tỏ ra ngây thơ
- to breathe simplicity
biểu lộ sự giản dị
- để cho thở, để cho lấy hơi
- to breathe a horse
để cho ngựa nghỉ lấy hơi
- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi
nội động từ
- thở, hô hấp
- to breathe in
thở vào, hít vào
- to breathe hard
thở hổn hển, thở gấp
- to breathe again
lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
IDIOMS
- to breath upon
- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)