Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
brute
/bru:t/
Jump to user comments
danh từ
  • súc vật, thú vật
  • cục súc, kẻ vũ phu
  • thú tính (trong con người)
tính từ
  • (thuộc) súc vật
  • cục súc, vũ phu
    • brute strength
      sức mạnh vũ phu
  • hung ác, tàn bạo
  • (thuộc) xác thịt, nhục dục
Related search result for "brute"
Comments and discussion on the word "brute"