Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
braver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thách thức, bất chấp
    • Braver l'opinion
      bất chấp dư luận
    • Braver la tempête
      bất chấp gió bão
Related words
Related search result for "braver"
Comments and discussion on the word "braver"