Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
respecter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kính trọng
    • Respecter la vieillesse
      kính trọng tuổi già
  • tôn trọng, coi trọng
    • Respecter le sommeil des autres
      tôn trọng giấc ngủ của người khác
Related search result for "respecter"
Comments and discussion on the word "respecter"