Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bountied
Jump to user comments
Adjective
  • được, hoặc có thể được nhận phần thưởng, tiền thưởng, tiền khuyến khích
Related search result for "bountied"
Comments and discussion on the word "bountied"