Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boned
/bound/
Jump to user comments
tính từ
  • có xương ((thường) ở từ ghép)
    • brittle boned
      có xương giòn
  • được gỡ xương
    • boned chicken
      gà giò gỡ xương
  • có mép xương (cổ áo sơ mi...)
Related search result for "boned"
Comments and discussion on the word "boned"