French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện
- Avoir pour quelqu'un mille bontés
làm muôn nghìn việc tốt cho ai
- (từ cũ, nghĩa cũ) chất tốt
- La bonté d'un terrain
chất tốt của đám đất
- ayez la bonté de
xin anh (chị...) vui lòng