Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bonnet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mũ bonê (trùm đầu, không vành)
    • Bonnet d'âne
      mũ tai lừa (đội cho học trò lười)
  • (động vật học) dạ tổ ong (của loài nhai lại)
  • bao vú (ở cái nịt vú của phụ nữ)
    • avoir la tête près du bonnet
      hay cáu, bẳn tính
    • bonnet de nuit
      mũ ngủ; người mặt ủ mày ê
    • bonnet d'évêque
      xem évêque
    • c'est blanc bonnet et bonnet blanc
      thì cũng thế
    • deux têtes sous un même bonnet
      hai người một ý
    • gros bonnet
      (thân mật) người có chức vụ cao, quan to
    • jeter son bonnet par-dessus les moulins
      bất chấp lề thói (phụ nữ)
    • opiner du bonnet
      hoàn toàn tán thành
    • prendre sous son bonnet
      chịu lấy trách nhiệm
Related search result for "bonnet"
Comments and discussion on the word "bonnet"