Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bogus
/'bougəs/
Jump to user comments
tính từ
  • hư, ma giả, không có thật
    • a bogus company
      công ty ma, công ty không có thật
Related words
Related search result for "bogus"
Comments and discussion on the word "bogus"