Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blouson
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • áo bờ lu dông
    • blousons noirs
      tụi áo đen (tụi càn quấy mặc áo bờ lu dông đen)
Related search result for "blouson"
Comments and discussion on the word "blouson"