Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blason
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • huy hiệu
  • khoa huy hiệu
  • bài thơ vịnh (để khen hoặc chê)
    • redorer son blason
      xem redorer
    • ternir (salir) son blason
      làm ô danh gia đình
Related search result for "blason"
Comments and discussion on the word "blason"