French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- gộp lại
- Bloquer deux paragraphes en un seul
gộp hai đoạn làm một
- phong tỏa
- Bloquer un port
phong tỏa một cảng
- Bloquer le crédit
phong tỏa tín dụng
- chẹn, chặn, khóa; ngừng, đóng, làm nghẽn
- Bloquer un frein
chẹn phanh
- Bloquer le ballon
(thể dục thể thao) chặn bóng
- Bloquer la voie
(đường sắt) đóng đường lại
- (xây dựng) đổ gạch đá vụn vào
nội động từ
- siết chặt
- Ecrou qui ne bloque pas bien
đai ốc siết không chặt