Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blesser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh bị thương, gây thương tích
  • làm đau; làm khó chịu
    • Souliers qui blessent les pieds
      giày làm đau chân
    • Sons qui blessent l'oreille
      tiếng làm đinh tai
  • xúc phạm; làm phương hại đến
    • Blesser quelqu'un dans son amour-propre
      xúc phạm lòng tự ái của ai
    • Blesser les intérêts
      làm phương hại đến quyền lợi
  • (văn học) từ cũ nghĩa cũ làm trái với, làm tổn thương
    • Blesser les convenances
      trái lề thói
Related words
Related search result for "blesser"
Comments and discussion on the word "blesser"