Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blench
/'bli:diɳ/
Jump to user comments
nội động từ
  • lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh
ngoại động từ
  • nhắm mắt làm ngơ
Related words
Related search result for "blench"
Comments and discussion on the word "blench"