Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
biser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhuộm lại (vải lụa)
  • (thông tục) ôm hôn
nội động từ
  • (nông nghiệp) thâm lại, đen đi
    • Des grains de riz qui bisent
      những hạt gạo thâm lại
Related search result for "biser"
Comments and discussion on the word "biser"