Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
binette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (nông nghiệp) lưỡi xới, cuốc xới
  • (thông tục) đầu; mặt mày
    • Une drôle de binette
      mặt mày kỳ cục
Related search result for "binette"
Comments and discussion on the word "binette"