Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
binage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự xới xáo
  • (tôn giáo) sự làm hai lễ (trong một ngày)
Related search result for "binage"
Comments and discussion on the word "binage"