Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
banque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngân hàng
  • (đánh bài) (đánh cờ) tiền láng (của nhà cái)
    • Faire sauter la banque
      vơ hết tiền láng của nhà cái
    • Tenir la banque
      cầm cái
Related search result for "banque"
Comments and discussion on the word "banque"