Jump to user comments
phó từ
- sau, ở đằng sau
- to stay behind
ở lại đằng sau
- to fall behind
rớt lại đằng sau
- to look behind
nhìn lại đằng sau
- chậm, trễ
- to be behind with (in) one's work
chậm trễ trong công việc
- to be behind with (in) one's payments
thanh toán chậm
giới từ
- sau, ở đằng sau
- behind the door
đằng sau cửa
- to do something behind someone's back
làm cái gì sau lưng ai
- behind the scenes
(nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- behind time
chậm giờ, muộn, trễ
- kém
- he is behind other boys of his class
nó kém những trẻ khác cùng lớp
IDIOMS
- to go behind someone's words
- tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai
danh từ