Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for beauté in Vietnamese - French dictionary
khuynh thành
anh hoa
nhan sắc
tài sắc
quốc sắc
sắc nước
tuyệt sắc
thanh tú
tuyệt thế
tham sắc
bóng nga
sắc
hồng nhan
thưởng xuân
phấn sáp
bóng hồng
đoá
ăn đèn
hương trời
nữ sắc
sắc đẹp
người đẹp
diễm lệ
hoa hậu
ca vịnh
tiên tử
tiên nữ
đánh kem
xuân sắc
phát tiết
kiêu
tàn tạ
mơn mởn
tuyệt trần
hoa
thiên hương
đài gương
phấn son
phù dung
thi vị
phẩm đề
thắm tươi
mê hồn
nhất thời
màu mè
chói lọi
rực rỡ
rạng rỡ
vẹn toàn
vẹn toàn
chân chất
ca tụng
kem
phong nguyệt
nết
tuyệt vời
trội
vịnh
vịnh
ngấn
tôn
chuốc
ngây ngất
quyến rũ
thi
nghiêng
bì
thêm
chim
nghiêm trang