version="1.0"?>
- dominer; surpasser.
- Màu trội hơn các màu khác
couleur qui domine (les autres);
- Học trội hơn bạn bè
surpasser ses camarades dans les études;
- Chị ta đẹp trội hơn người khác
elle surpasse les autres en beauté
- excéder.
- Chi trội hơn thu
dépense qui excède la recette.
- dominant.
- Tính trội
(sinh vật học, sinh lý học) caractère dominant.