Jump to user comments
danh từ
- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
- (kỹ thuật) cái trống; tang
IDIOMS
- to have somebody a barrel
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
- to sit on a barrel of gumpowder
- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
ngoại động từ