Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bailiff
/'beilif/
Jump to user comments
danh từ
  • quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
  • nhân viên chấp hành (ở toà án)
  • người quản lý của địa chủ
Related search result for "bailiff"
Comments and discussion on the word "bailiff"