Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bỏ sót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • omettre; sauter; laisser passer
    • Bỏ sót hai tên trong danh sách
      omettre deux noms sur la liste
    • Bỏ sót một đoạn
      sauter un paragraphe
    • Bỏ sót một dòng
      laisser passer une ligne
Related search result for "bỏ sót"
Comments and discussion on the word "bỏ sót"