French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- di vật
- Un tiroir où elle conservait des reliques de son passé
một ngăn kéo trong đó cô ta giữ gìn những di vật của thời đã qua
- (sinh vật học, sinh lý học) loài sót lại; cây sót lại; vật sót lại
- garder comme une relique
giữ gìn trân trọng