Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bọ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (ph.). Cha (chỉ dùng để xưng gọi).
  • 2 d. 1 Sâu bọ ở dạng trưởng thành. Giết bọ cho chó. 2 Giòi. Mắm có bọ.
Related search result for "bọ"
Comments and discussion on the word "bọ"