Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bẹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Bộ phận xoà rộng ra ở gốc lá của một số loại cây như ngô, chuối, cau, v.v., thường ôm lấy thân cây. Bẹ ngô. Bẹ cau.
  • 2 d. (ph.). Ngô.
Related search result for "bẹ"
Comments and discussion on the word "bẹ"