Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bẹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Bộ phận xoà rộng ra ở gốc lá của một số loại cây như ngô, chuối, cau, v.v., thường ôm lấy thân cây. Bẹ ngô. Bẹ cau.
2 d. (ph.). Ngô.
Related search result for
"bẹ"
Words pronounced/spelled similarly to
"bẹ"
:
B,b
B40
B41
ba
Ba
bà
bả
bã
bá
bạ
more...
Words contain
"bẹ"
:
bập bẹ
bẹ
bẹn
bẹp
góc bẹt
làng bẹp
nằm bẹp
Words contain
"bẹ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bập bẹ
bẹ
ọ ọe
lụa
meo cau
liên phòng
chuối
buồng
mo
tước
more...
Comments and discussion on the word
"bẹ"