Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm bản
ấn bản
đá bảng
đánh bả
đình bản
đại bản doanh
đảm bảo
đồ bản
đồng bảo trợ
độc bản
đội bảng
đơn bản vị
ba bảy
bài bản
bèo nhật bản
bôn bả
bùa bả
bả
bả lả
bả vai
bải
bải hải
bải hoải
bản
bản án
bản đúc
bản đồ
bản đồ học
bản địa
bản bộ
bản chất
bản chức
bản doanh
bản gốc
bản hữu
bản in
bản kép
bản kê
bản kẽm
bản lai
bản làng
bản lĩnh
bản lề
bản mẫu
bản mệnh
bản mường
bản năng
bản ngã
bản ngữ
bản nguyên
bản nháp
bản quán
bản quyền
bản sao
bản sắc
bản tâm
bản tính
bản thân
bản thảo
bản thể
bản thể học
bản thổ
bản tin
bản triều
bản vị
bản văn
bản văn học
bản xứ
bảng
bảng đá
bảng đen
bảng hổ
bảng lảng
bảng màu
bảng nhãn
bảng rồng
bảng tra
bảng vàng
bảnh
bảnh bao
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last