Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bản vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • étalon
    • Bản vị vàng
      étalon-or
  • régionaliste
    • Tư tưởng bản vị
      pensée régionaliste; esprit de clocher
    • chủ nghĩa bản vị
      régionalisme
Related search result for "bản vị"
Comments and discussion on the word "bản vị"