Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
axer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hướng theo trục
  • (nghĩa bóng) hướng theo
    • Axer sa vie sur quelque chose
      hướng cuộc đời theo cái gì
Related search result for "axer"
Comments and discussion on the word "axer"